Có 2 kết quả:
內在超越 nèi zài chāo yuè ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄔㄠ ㄩㄝˋ • 内在超越 nèi zài chāo yuè ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄔㄠ ㄩㄝˋ
nèi zài chāo yuè ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄔㄠ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inner transcendence (perfection through one's own inner moral cultivation, as in Confucianism, for example)
Bình luận 0
nèi zài chāo yuè ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄔㄠ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inner transcendence (perfection through one's own inner moral cultivation, as in Confucianism, for example)
Bình luận 0